Scholar Hub/Chủ đề/#viêm lợi/
Viêm lợi là tình trạng viêm nhiễm mô lợi quanh răng, phổ biến và có thể gây các vấn đề nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời. Nguyên nhân chính là mảng bám vi khuẩn, yếu tố như chế độ ăn uống kém, hút thuốc và thay đổi nội tiết tố cũng góp phần. Triệu chứng gồm lợi đỏ, sưng, chảy máu, hơi thở hôi và nướu co rút. Điều trị tập trung vào vệ sinh răng miệng, điều chỉnh thói quen và đi khám nha sĩ định kỳ. Phòng ngừa bao gồm duy trì vệ sinh miệng tốt, khám nha sĩ thường xuyên, ăn uống lành mạnh và tránh chất kích thích.
Viêm Lợi: Một Bệnh Lý Răng Miệng Phổ Biến
Viêm lợi, hay còn gọi là viêm nướu, là một tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở mô lợi xung quanh răng. Đây là một trong những bệnh lý về răng miệng phổ biến nhất trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến sức khỏe nướu và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn nếu không được điều trị kịp thời.
Nguyên Nhân Gây Viêm Lợi
Nguyên nhân chủ yếu gây viêm lợi là sự tích tụ mảng bám vi khuẩn trên bề mặt răng. Mảng bám là một màng màu trắng, mềm bám dính vào răng và lợi. Nếu không được loại bỏ kịp thời, mảng bám có thể bị khoáng hóa thành cao răng, gây kích thích và viêm nhiễm mô lợi. Một số yếu tố khác cũng góp phần vào sự phát triển của viêm lợi, bao gồm:
- Chế độ ăn uống: Thiếu vitamin C và các chất dinh dưỡng cần thiết có thể làm suy yếu sức khỏe nướu.
- Hút thuốc lá: Thói quen này có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho lợi, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
- Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ mang thai, dậy thì hoặc mãn kinh có thể gặp rủi ro cao hơn do thay đổi hormone.
- Bệnh lý nền: Các bệnh như tiểu đường có thể làm tăng khả năng bị viêm lợi.
Triệu Chứng Của Viêm Lợi
Viêm lợi thường có một số dấu hiệu rõ rệt, bao gồm:
- Nướu đỏ, sưng, và dễ chảy máu: Đây là triệu chứng điển hình nhất của viêm lợi.
- Hơi thở hôi: Mảng bám vi khuẩn tích tụ có thể gây ra hơi thở không dễ chịu.
- Nướu co rút: Điều này có thể khiến răng trông dài hơn so với bình thường.
- Đau nhức khi ăn nhai: Viêm lợi đôi khi gây ra cảm giác khó chịu khi ăn uống.
Phương Pháp Điều Trị Viêm Lợi
Điều trị viêm lợi tập trung vào việc loại bỏ mảng bám và cao răng, cải thiện vệ sinh răng miệng và điều chỉnh chế độ ăn uống. Các bước điều trị có thể bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày và sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám.
- Đi khám nha sĩ định kỳ: Cạo vôi răng và làm sạch chuyên sâu có thể giúp giữ cho nướu khỏe mạnh.
- Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn: Điều này giúp giảm vi khuẩn có hại trong miệng.
- Chỉnh sửa thói quen sống: Ngừng hút thuốc và cải thiện chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng.
Biện Pháp Phòng Ngừa Viêm Lợi
Phòng ngừa viêm lợi là chiến lược quan trọng để duy trì sức khỏe nướu và răng miệng. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:
- Thực hiện vệ sinh răng miệng tốt: Duy trì thói quen đánh răng và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.
- Đi khám nha khoa định kỳ: Giúp phát hiện sớm và ngăn ngừa các vấn đề về nướu.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe nướu.
- Tránh các chất kích thích: Nghỉ hút thuốc và giảm uống rượu có thể giảm nguy cơ viêm lợi.
Viêm lợi là một vấn đề sức khỏe răng miệng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được quan tâm đúng mức. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý là bước quan trọng để duy trì sức khỏe nướu và ngăn chặn các biến chứng tiềm tàng.
Điều trị Glucocorticoid trong viêm động mạch tế bào khổng lồ: Thời gian và kết quả bất lợi Dịch bởi AI Wiley - Tập 49 Số 5 - Trang 703-708 - 2003
Tóm tắtMục tiêuĐánh giá quá trình điều trị glucocorticoid (GC) và các sự kiện bất lợi liên quan trong một nhóm bệnh nhân trong cộng đồng bị viêm động mạch tế bào khổng lồ (GCA).
Phương phápChúng tôi đã xác định 125 cư dân tại Olmsted County bị GCA được chẩn đoán từ năm 1950 đến 1991 và thu thập thông tin theo dõi trên 120 bệnh nhân được chẩn đoán trước khi chết và đồng ý tham gia nghiên cứu này. Các biến lâm sàng, liều lượng GC và các sự kiện bất lợi liên quan đến GC ở mỗi bệnh nhân được ghi lại. Mối quan hệ giữa liệu pháp GC và sự phát triển của các sự kiện bất lợi được nghiên cứu bằng cách sử dụng mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox và Anderson‐Gill.
Kết quảTất cả bệnh nhân đều được điều trị bằng GC và phản ứng nhanh chóng (liều khởi đầu trung vị là 60 mg prednisone/ngày). Liều lượng sau đó được giảm xuống theo phán đoán của các bác sĩ điều trị. Thời gian trung vị cần thiết để đạt được 7.5 mg/ngày là 6.5 tháng và thời gian trung vị cần thiết để đạt được 5 mg/ngày là 7.5 tháng. Đã xảy ra tái phát hoặc hồi phục ở 57 bệnh nhân. Đối với 87 bệnh nhân được theo dõi đến khi ngừng điều trị GC và đạt được tình trạng thuyên giảm vĩnh viễn của GCA (trung vị 22 tháng), tổng liều trung vị của prednisone là 6.47 gm. Các sự kiện bất lợi liên quan đến GC đã được ghi nhận ở 103 (86%) bệnh nhân và 2 hoặc nhiều sự kiện đã xảy ra ở 70 bệnh nhân (58%). Tuổi tác và liều tích lũy cao hơn của GC có liên quan đến sự phát triển của các tác dụng phụ GC bất lợi.
Mối quan hệ giữa haptoglobin, serum amyloid A và tình trạng lâm sàng trong cuộc khảo sát các đàn bò sữa trong thời gian 6 tháng Dịch bởi AI Veterinary Clinical Pathology - Tập 35 Số 2 - Trang 188-193 - 2006
Tổng quan: Haptoglobin và serum amyloid A là các protein pha cấp chính ở bò. Bò sữa thường phát triển các tình trạng bệnh lý trong giai đoạn quanh sinh; các protein pha cấp có thể hữu ích trong chẩn đoán bệnh của chúng. Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu này là so sánh độ chính xác của nồng độ haptoglobin huyết thanh (Hp) và amyloid A huyết thanh (SAA) với tình trạng sức khỏe lâm sàng để chẩn đoán bệnh trong giai đoạn quanh sinh ở bò sữa. Phương pháp: Bò sữa từ 4 đàn bò đã được đánh giá mỗi 15 ngày trong suốt 6 tháng. Tình trạng sức khỏe được xác định thông qua thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng. Nồng độ Haptoglobin và SAA được đo trong huyết thanh bằng các phương pháp đã được kiểm chứng và kết quả được phân loại là dương tính hoặc âm tính dựa trên các ngưỡng cắt đã được xác định. Tỷ lệ mắc bệnh, độ nhạy và độ đặc hiệu đã được so sánh sử dụng thăm khám lâm sàng như tiêu chuẩn vàng. Kết quả: Tổng cộng 1896 mẫu từ 158 con bò được phân tích. Sự gia tăng đáng kể nồng độ trung bình Hp và SAA được quan sát thấy trong tuần sau sinh ở cả bò đẻ lứa đầu và bò đẻ nhiều lứa, mặc dù có sự biến đổi cá nhân cao. Cả Hp và SAA đều có độ nhạy thấp nhưng độ đặc hiệu cao hơn trong xác định bệnh so với thăm khám lâm sàng. Nồng độ Hp và SAA tăng cao được tìm thấy trong <10% mẫu từ các con bò khỏe mạnh về mặt lâm sàng, ngoại trừ trong tuần sau sinh. Kết luận: Haptoglobin và amyloid A huyết thanh nên được sử dụng cẩn thận như các dấu hiệu của viêm trong tuần sau đẻ. Độ nhạy kém trong các giai đoạn hậu sinh sản khác có thể liên quan đến tỷ lệ viêm mãn tính (so với cấp tính) cao hơn. Haptoglobin có thể phù hợp cho sàng lọc định kỳ, nhưng cần thêm nghiên cứu để đánh giá giá trị của nó như một chỉ số về sức khỏe đàn bò. (Vet Clin Pathol. 2006;35:000–000)
#haptoglobin #amyloid A huyết thanh #bò sữa #pha cấp #quanh sinh #sức khỏe lâm sàng #viêm #chuẩn đoán bệnh
Viêm thận ống mô kẽ cấp tính và lắng đọng IgM trên thành mao mạch cầu thận sau liệu pháp miễn dịch bằng nivolumab cho ung thư thận di căn Dịch bởi AI Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 Số 1 - Trang 48-54 - 2020
Tóm tắt
Nivolumab là một kháng thể chống chết tế bào theo chương trình-1 (PD-1) được sử dụng như một chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch cho một số loại ác tính. Tuy nhiên, tác nhân này có liên quan đến các sự kiện bất lợi liên quan đến miễn dịch (irAEs), chủ yếu trong phổ bệnh tự miễn, bao gồm viêm phổi kẽ, viêm đại tràng, tiểu đường týp 1 và suy thận. Chúng tôi báo cáo trường hợp của một nam bệnh nhân 59 tuổi mắc ung thư tế bào thận, người đã phát triển tình trạng chức năng thận xấu đi khoảng 4 tháng sau khi bắt đầu điều trị với nivolumab. Phân tích nước tiểu cho thấy protein niệu và tiểu máu vi thể cùng với sự gia tăng nồng độ N-acetyl-β-D-glucosaminidase. Sinh thiết thận cho thấy viêm thận ống mô kẽ cấp tính và sự dày lên của màng đáy cầu thận. Kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang cho thấy có lắng đọng IgM dạng hạt trong các vòng mao mạch. Chúng tôi đã bắt đầu liệu pháp với prednisolone liều cao kết hợp với nivolumab, điều này đã cải thiện chức năng thận và đạt được sự thuyên giảm hoàn toàn protein niệu. Mặc dù các irAEs liên quan đến thận được coi là hiếm và viêm cầu thận không phải là biểu hiện điển hình, các bác sĩ cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và phân tích nước tiểu ở những bệnh nhân đang điều trị miễn dịch với các tác nhân này. Ngoài ra, trường hợp của chúng tôi cung cấp một liên kết khả dĩ giữa nivolumab và viêm cầu thận do miễn dịch.
Đặc điểm lâm sàng viêm lợi và kết quả điều trị trên bệnh nhân đeo mắc cài chỉnh nhaChỉnh nha cố định là phương pháp điều trị phổ biến có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe mô lợi. Sự có mặt của các mắc cài, khâu và dây cung có thể trực tiếp hay gián tiếp dẫn đến sự tiến triển của tình trạng lợi viêm. Đồng thời, những yếu tố này cũng gây ảnh hưởng đến việc điều trị và duy trì kết quả ở nhóm bệnh nhân chỉnh nha. Mục tiêu: Đánh giá tình trạng viêm lợi và kết quả điều trị trên bệnh nhân đeo mắc cài chỉnh nha. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu được thực hiện trên 62 bệnh nhân đeo mắc cài có tình trạng viêm lợi cần điều trị. Các đối tượng được khám lâm sàng để đánh giá chỉ số lợi (GI), chỉ số mảng bám (PLI) và chỉ số chảy máu rãnh lợi (SBI) tại 3 thời điểm: Trước điều trị, sau điều trị 1 tháng và 2 tháng. Sử dụng thống kê y học để phân tích các kết quả nghiên cứu được. Kết quả: Đa số đối tượng viêm lợi ở mức trung bình chiếm 69,4% và có 30,6 % trường hợp viêm lợi mức độ nhẹ. Hầu hết các đối tượng có mức vệ sinh răng miệng ở mức kém chiếm 98,4%, chỉ có 1 đối tượng vệ sinh răng miệng ở mức trung bình chiếm 1,6%. Không có sự khác biệt về tình trạng viêm lợi giữa nam và nữ. Các chỉ số lâm sàng GI, PLI, SBI đều giảm rõ rệt sau điều trị 1 tháng và tiếp tục giảm thêm sau điều trị 2 tháng. Sự giảm thêm có ý nghĩa thống kê ở chỉ số GI và SBI (p<0,05). Ở mọi thời điểm, chỉ số GI và SBI của nhóm tuổi dưới 18 luôn ở mức cao hơn nhóm tuổi trên 18. Kết luận: Không có sự khác biệt về tình trạng viêm lợi giữa nam và nữ. Mức độ viêm lợi ở lứa tuổi dưới 18 nặng hơn so với lứa tuổi trên 18. Sau điều trị, tất cả các chỉ số lâm sàng của toàn bộ nhóm nghiên cứu đều có những cải thiện rõ rệt. Trong đó, nhóm tuổi trên 18 đáp ứng với điều trị viêm lợi tốt hơn, duy trì được kết quả điều trị lâu dài hơn so với nhóm tuổi dưới 18.
#Viêm lợi #mắc cài chỉnh nha
Biểu hiện đường tiêu hóa của bệnh amyloidosis Dịch bởi AI Digestive Diseases and Sciences - Tập 11 - Trang 489-494 - 1966
Bài báo này trình bày một trường hợp bệnh amyloidosis toàn thân nguyên phát, trong đó chẩn đoán được thực hiện trước khi bệnh nhân qua đời. Các đặc điểm gastroenterologic không bình thường bao gồm cơn đau thượng vị là triệu chứng chủ yếu, chứng loét dạ dày và tá tràng được xác nhận, một đợt viêm tụy cấp, và vàng da ở giai đoạn cuối. Các triệu chứng tiêu hóa thường gặp bao gồm sự tham gia tán phát của ống tiêu hóa, to gan, thay đổi về protein huyết thanh, và các xét nghiệm chức năng gan về cơ bản bình thường.
#amyloidosis #triệu chứng đường tiêu hóa #viêm tụy cấp #vàng da #loét dạ dày
Bước đầu đánh giá hiệu quả giảm triệu chứng và nồng độ vi rút cúm ở trẻ em viêm đường hô hấp khi sử dụng sản phẩm LiveSpo® Navax dạng xịt chứa bào tử lợi khuẩn BacillusTạp chí Y học Dự phòng - - 2022
Vi rút cúm là nguyên nhân phổ biến gây bệnh đường hô hấp ở trẻ em và phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng. Chúng tôi thực hiện thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng mù đánh giá hiệu quả hỗ trợ điều trị của LiveSpo® Navax chứa > 5 tỷ bào tử lợi khuẩn Bacillus dạng xịt trên trẻ viêm đườnghô hấp do vi rút cúm tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Tổng cộng 30 bệnh nhân nhiễm cúm (n = 15/nhóm x 2 nhóm: Navax và chứng) tham gia nghiên cứu, được xịt mũi 3 lần/ngày kết hợp với thuốc điều trị thường quy tại bệnh viện. Kết quả cho thấy thời gian khỏi các triệu chứng sốt và xuất tiết mũi họng ở bệnh nhânnhóm Navax sớm hơn nhóm chứng tương ứng là 1 và 2 ngày, tương đương với hiệu quả điều trị tăng lên khoảng 53 - 90% ở nhóm Navax so với nhóm chứng. Sau 2 ngày điều trị, tải lượng vi rút cúm của nhómNavax giảm khoảng 900 lần, hiệu quả hơn nhóm chứng 60 lần (nhóm chứng giảm 15 lần). Nhóm Navax không có dấu hiệu bất thường nào về rối loạn nhịp thở hay kích ứng niêm mạc mũi. Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng bước đầu chứng minh được tính an toàn, giảm triệu chứng và nồng độ vi rút của bào tử lợi khuẩn Bacillus dạng xịt mũi trên trẻ nhiễm vi rút cúm.
#LiveSpo® Navax #bào tử lợi khuẩn Bacillus #vi rút cúm #nhiễm trùng hô hấp #trẻ em
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG BỆNH VIÊM LỢI DO CAO RĂNG VÀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ CỦA PHƯƠNG PHÁP LẤY CAO RĂNG BẰNG SIÊU ÂM TẠI BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA VINHBệnh viêm lợi hay viêm nướu là một bệnh lý vể răng miệng rất phổ biến. Bệnh viêm lợi nếu không được điều trị có thể tiến triển thành bệnh nha chu, một nguyên nhân phổ biến gây mất răng. Mục tiêu: Đánh giá tình trạng bệnh viêm lợi do cao răng và kết quả điều trị viêm lợi của phương pháp lấy cao răng bằng siêu âm tại Bệnh viện Trường Đại học Y khoa Vinh. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang và nghiên cứu can thiệp. Kết quả: Tỷ lệ mắc viêm lợi do cao răng đơn thuần là 81% trong số 100 đối tượng nghiên cứu, loại viêm lợi nhẹ gặp phổ biến nhất (52%). Mức độ cặn bám DI-S tăng, mức độ cao răng CI-S tăng thì mức độ viêm lợi tăng (p<0,05). Giá trị chỉ số vệ sinh miệng đơn giản OHI-S càng cao (tương đương mức độ vệ sinh miệng càng kém) thì mức độ viêm lợi càng tăng. Phương pháp lấy cao răng bằng siêu âm là phương pháp điều trị viêm lợi rất hiệu quả: sau 4 tuần điều trị, có 18 bệnh nhân khỏi bệnh viêm lợi do cao răng đơn thuần (chiếm 22,2%); tỷ lệ viêm lợi nặng và viêm lợi trung bình đều giảm. Kết luận: Tỷ lệ mắc viêm lợi do cao răng hiện ở mức cao. Phương pháp lấy cao răng bằng siêu âm cho hiệu quả tốt trong điều trị viêm lợi. Cần tăng cường phổ biến kiến thức chăm sóc sức khỏe răng miệng đúng cho nhân dân và thực hiện lấy cao răng định kỳ để điều trị bệnh viêm lợi và dự phòng các bệnh lý răng miệng khác.
#Viêm lợi #lấy cao răng siêu âm
HIỆU QUẢ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM LỢI CỦA DUNG DỊCH SÚC MIỆNG HMU CHLORHEXIDINE 0,12%Mục tiêu: Nghiên cứu được tiến hành với mục tiêu đánh giá hiệu quả điều trị bệnh viêm lợi có sử dụng dung dịch súc miệng HMU Chlorhexidine 0,12%. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trên 178 sinh viên Đại học Y Hà Nội, chia thành 2 nhóm theo phương pháp thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng, mù đơn, so sánh nhóm can thiệp dùng nước súc miệng HMU Chlorhexidine 0,12% với nhóm chứng là dung dịch nước muối sinh lý. Kết quả: Ở nhóm can thiệp, giá trị GI trung bình giảm từ 0,85 xuống còn 0,59 sau 2 tuần và chỉ còn 0,37 sau 4 tuần. Tỉ lệ chảy máu lợi ở nhóm can thiệp cũng giảm sau điều trị. Có sự khác biệt rõ rệt về mức giảm GI và OHI-S giữa nhóm can thiệp và nhóm chứng. Kết luận: Nước súc miệng HMU Chlorhexidine 0,12% có tác dụng cải thiện các chỉ số quanh răng, hỗ trợ điều trị viêm lợi với hiệu quả tốt hơn so với nước muối sinh lý đơn thuần.
#Nước súc miệng #chlorhexidine #viêm lợi
Tóm tắt 14719: Phosphorylation ERK5 S496, không phải là kích hoạt kinase ERK5, thúc đẩy sự tăng trưởng tế bào liên quan đến lão hóa (sacg) và tình trạng viêm của tế bào tủy xương cũng như xơ vữa động mạch thông qua việc điều chỉnh SUMOylation tại một vị trí mới (k518) trên Nrf2 và thụ thể Aryl Hydrocarbon Dịch bởi AI Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 146 Số Suppl_1 - 2022
Sự lão hóa do các stress khác nhau gây ra đã lập trình lại các tế bào ung thư để có được sự tăng trưởng tế bào liên quan đến lão hóa (SA) (SACG), cho phép chúng thoát khỏi tình trạng ngưng trệ chu kỳ tế bào do lão hóa với tiềm năng tăng trưởng cao hơn. ERK5 là một kinase nhân đôi - yếu tố phiên mã, có một miền kinase ở đầu N và các miền transactivation ở nửa cuối C. Dữ liệu gần đây đã đặt ra những câu hỏi về vai trò chức năng của các chất ức chế kinase ERK5 trong ung thư và các bệnh viêm. Chúng tôi đã nhằm mục đích điều tra cách mà ERK5 lập trình lại các tế bào tủy xương (MC) đến kiểu hình tiết ra SA (SASP) và SACG, dẫn đến bệnh xơ vữa động mạch (AthS). AthS đã bị ức chế ở chuột knock-in ERK5 S496A (KI). Phân tích đơn bào về p53 và Ki67 bằng phương pháp hình ảnh tế bào khối cho thấy ba nhóm MC với các mô hình biểu hiện p53 và Ki67 khác nhau trong mảng bám. Một nhóm cho thấy p53 và Ki67 được đồng biểu hiện theo hình thức tuyến tính, gợi ý rằng nhóm tế bào này đã thoát khỏi tác động ức chế tăng trưởng của p53, được biết đến như một dấu hiệu lão hóa. % của các tế bào ERK5 S496A KI trong nhóm này thấp hơn đáng kể so với kiểu hình hoang dã (WT). Ngoài ra, chúng tôi đã phát hiện sự gia tăng SA β-gal (SAβ-gal)
+
Ki67
+
và 53BP1
+
Ki67
+
trong đại thực bào từ tủy xương (BMDMs) được lấy từ chuột WT bị tăng cholesterol (H-chol), gợi ý rằng MC SACG do H-chol gây ra. MC SACG đã bị ức chế đáng kể ở chuột ERK5 S496A KI, hỗ trợ vai trò của phosphoryl hóa ERK5 S496 đối với SACG. Phân tích trình tự RNA đã xác định sự kích thích AHR phụ thuộc vào phosphoryl hóa ERK5 S496 bởi H-chol, và việc thiếu AHR đã ức chế đáng kể SACG. Chúng tôi cũng phát hiện ra tác động quan trọng của phosphoryl hóa ERK5 S496 lên SUMOylation tại một vị trí mới của NRF2 (tức là K518), điều này đã ức chế hoạt động phiên mã của NRF2 mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinase ERK5 và gây đối kháng với tình trạng SASP gây ra bởi LDL oxi hóa (oxLDL). Các chất ức chế kinase ERK5 cụ thể (AX15836 và XMD8-92) đã ức chế phosphoryl hóa ERK5 S496 do oxLDL gây ra, cho thấy rằng phosphoryl hóa ERK5 S496 tham gia ít nhất một phần trong các tác động của những chất ức chế này. Chúng tôi đã phát hiện ra một cơ chế mới trong đó phosphoryl hóa ERK5 S496 trực tiếp ức chế hoạt động của NRF2 bằng cách tăng cường SUMOylation NRF2 K518 và kích thích AHR, từ đó thúc đẩy SACG và AthS.